bơm bê tông cần Huyndai HD320
Xe bơm bê tông cần hiệu KCP Huyndai HD320
Xe bơm bê tông cần, hiệu KCP model KCP37ZX5170, Năng suất 165 m3/h, nhập khẩu nguyên chiếc, do nhà máy KCP Heavy Industries Co.,ltd (Hàn Quốc) sản xuất, mới 100%.
Xe bơm bê tông cần hiệu KCP Huyndai HD320
Xe bơm bê tông Huyndai HD320 là xe bơm bê tông sản xuất theo công nghệ tiên tiến, bánh xe thiết kế theo 6x4 có độ ma sát, mạnh mẽ, độ bền. Chính bởi kết cấu vững chắc tạo nên sự chuẩn xác trong kết cấu nguyên vật liệu, linh kiện dẽ dàng thay thế cùng như bảo trì. Thiết kế hiện đại năng động, hiện đại, động cơ kiểu khí động lực học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu, qua đó mà người sử dụng tiết kiệm một phần nào chi phí vận hành. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại xe bơm bê tông nhưng có thể nói rằng xe bơm bê tông Huyndai HDF320 là sự lựa chọn tốt nhất cho người dùng bởi giá thành xe rẻ.
Các đặc tính kỹ thuật nổi bật:
Trọng tải xe: 10.34 tấn (Tự trọng); 13.66 tấn (Tải trọng)
Công suất động cơ (KW/HP): 250 (335)kW/ 2000 v/ph
Kích cỡ lốp: 12R22.5 /12R22.5
Kích thước bao (DxRxC) (m): 11.700 x 2.495 x 2.975
Thông số kỹ thuật chi tiết:
1
|
Thông Tin Chung
|
|
Loại phương tiện
|
Xe bơm bê tông Hyundai HD320
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
HYUNDAI KCP
|
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4
|
2
|
Thông Số Kích Thước
|
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm)
|
11700 x 2495 x 2975
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
5650 + 1300
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1850
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
-/-
|
3
|
Thông Số Về Trọng Lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
10340
|
|
Trọng tải (kG)
|
13660
|
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
02
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
24470
|
4
|
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
-/-
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
-/-
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
-/-
|
5
|
Động Cơ
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
11149
|
|
Tỷ số nén
|
-/-
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
-/-
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
250 (335)kW/ 2000 v/ph
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
-/-
|
6
|
Ly Hợp
|
-/-
|
7
|
Hộp Số
|
|
Kiểu hộp số
|
-/-
|
|
Dẫn động
|
-/-
|
|
Số tay số
|
-/-
|
|
Tỷ số truyền
|
-/-
|
8
|
Bánh Xe Và Lốp Xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
-/-
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
-/-
|
9
|
Hệ Thống Phanh
|
|
|
Phanh đỗ xe
|
Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
10
|
Hệ Thống Treo
|
-/-
|
11
|
Hệ Thống Lái
|
|
Kiểu loại
|
-/-
|
|
Tỷ số truyền
|
-/-
|
12
|
Hệ Thống Điện
|
|
Ắc quy
|
-/-
|
|
Máy phát điện
|
-/-
|
|
Động cơ khởi động
|
-/-
|
13
|
Cabin
|
|
Kiểu loại
|
-/-
|
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm)
|
-/-
|
14
|
Thùng Hàng
|
|
Loại thùng
|
-/-
|
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm)
|
-/-
|