Bơm vữa động cơ điện JH XBS30-13-40
Bơm vữa động cơ điện JH XBS30-13-40
BƠM VỮA ĐỘNG CƠ ĐIỆN XBS30-13-40
Công suất bơm Max: 30m3/h,
Bơm cao max: 200m,
Bơm xa max: 600m.
Bơm vữa động cơ điện JH XBS30-13-40
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Items |
Units |
Parameters |
| Theoretical max. discharging volume
Công suất Max. đầu ra
|
m³/h |
30 |
| Theoretical max. delivery pressure
Áp suất bê tông Max.
|
Mpa |
13 |
| Max. delivery frequency
Số hành trình lắc/phút
|
times/min |
30 |
| The type of distribution valve
Kiểu van phân phối
|
|
S valve |
| Specification of delivery cylinder
Kích thước xy lanh phân phối bê tông
|
mm |
Φ140×800 |
| Specification of main oil cylinder
Kích thước xy lanh chính thủy lực
|
mm |
Φ80/Φ50×800 |
| Outlet opening diameter
Kích thước cấp liệu đầu ra
|
mm |
Φ125 |
| Hopper capacity
Dung tích phễu nạp
|
L |
300 |
| Rated voltage
Điện áp
|
V |
~380 |
| Main motor power
Công suất động cơ điện chính
|
Kw |
37 |
| Rated speed
Vòng tua động cơ điện
|
r/min |
1470 |
| Assistant motor power
Động cơ phụ
|
Kw |
3 |
| Rated speed
Vòng tua
|
r/min |
1430 |
| Hydraulic oil circuit type
Kiểu hệ thống thủy lực
|
|
Open circuit |
| Max. oil pressure of pumping system
Áp suất thủy lực hệ thống Max
|
MPa |
25 |
| Max. oil pressure of mixing system
Áp suất thủy lực bơm cánh khuấy
|
MPa |
9 |
| Max. mixing speed
Tốc độ trộn cánh khuấy
|
r/min |
24 |
| Oil tank capacity
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L |
200 |
| Max. diameter of aggregates
Kích thước cấp liệu Max
|
mm |
30 |
| Inner dia. of delivery pipe
Đường kính đường ống
|
mm |
Φ100/Φ80 |
| Dimension (length×width×height)
Kích thước máy (Dài x rộng x cao)
|
mm |
4300×1500×1500 |
| Overall weight
Trọng lượng tổng thể
|
Kg |
2100 |
| Pulling speed
Tốc độ kéo bơm chạy
|
Km/h |
≤8 |