| Model |
ZJV525GJB01 |
| Loại cabin |
Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio. |
| Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
| Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 (Đức) |
| Màu sắc |
Màu trắng |
| Kích thước |
Dùng thùng trộn CIMC |
| Kích thước bao (DxRxC) |
9550 x 2500 x 3900 (mm) |
| Vệt bánh xe trước/sau |
2022/1830 (mm) |
| Chiều dài cơ sở |
3825 + 1350 (mm) |
| Trọng lượng |
Dùng thùng trộn CIMC |
| Trọng lượng không tải |
14.000 (kg) |
| Trọng lượng toàn tải |
25.000 (kg) |
| Động cơ, hộp số |
|
| Kiểu đông cơ |
Diesel, WD615.96, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
| Công suất kW (HP) / rpm |
336 HP |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
| Kiểu hộp số |
HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
| Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
| Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
| Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
| Cầu trước |
HF9, 9T |
| Cầu sau |
Cầu Visai HC16, tỷ số truyền 4.8 |
| Thông số lốp |
Bố thép có săm (12.00R20-18PR) |
| Thiết bị trộn |
|
| Nhà sản xuất |
CIMC |
| Thể tích trộn |
10m3 |
| Thể tích hình học bồn trộn |
17.1 m3 |
| Dung tích bình nước |
450 (l) |
| Tốc độ quay (vòng/phút) |
0~10 |
| Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) |
≥2.7 |
| Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) |
≤ 0.6 |
| Tỷ lệ lấp đầy(%) |
61.2 |
| Bơm thủy lực |
EATON, Model ACA542337R (5423-518) |
| Motor thủy lực |
EATON, Model: HHD5433217BB (5433-138) |
| Bộ giảm tốc |
TMG61.2 |
| Bộ làm mát dầu |
Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L |
| Dung tích bình nhiên liệu |
300 (lít) |
| Tốc độ tối đa |
90 km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25 |