Model: WS5250 |
Kích thước tổng thể
Overall size (mm)
|
9320 (L)* 2500 (W)* 3850 (H) |
Kích thước bồn trộn
Tank body dimension(mm)
|
4990*2300 |
Chiều dài cơ sở
Wheel base (mm)
|
3640+1410 |
Vệt bánh trước/sau
Tread f/r (mm)
|
2060/1855 |
Tốc độ lớn nhất
Max. Speed (km/h)
|
90 |
Chassis |
Nhà máy sản xuất
Manufacturer
|
Hino Motors . Ltd |
Model |
YC1250FS2PM |
Hệ thống lái
Steering system
|
Vô lăng tuần hoàn, tay lái trợ lực.
Recirculating ball steering, power steering.
|
Hộp số
Transmission
|
Manual |
Hệ thống phanh
Brake system
|
Phanh kép khí áp dạng mạch vòng, tang trống.
Dual circuit air-pressure braking system, drum brake.
|
Bơm dầu cao áp
High pressure oil pump
|
American Eaton ACA542337R0B00MA |
Hệ thống thủy lực
Hydraulic motor
|
American Eaton HHD543321BB1B1K1K |
Giảm tốc
Reducer
|
ZF P4300 reducer |
Hệ thống cấp nước
Water supply system
|
Cấp nước bằng áp suất không khí (bể nước 450L), phun nước
Water supply by air pressure (450L water tank), homemade sprinkler.
|
Điều hòa không khí
Air-condition
|
Hino special A/C |
Động cơ (Engine) |
Model |
P11C-UJ |
Công suất lớn nhất
Max. Power (hp)
|
350 |
Kiểu động cơ
Engine type
|
Động cơ diezen, làm mát bằng nước, bơm nhiên liệu trực tiếp, có tăng áp, hệ thống HPCR
Line engine, water-cooled, direct inject, supercharged inter-cooling diesel engine, HPCR
|
Kiểu nhiên liệu (Fuel typeI) |
Diesel oil |
Thông số bồn trộn (Tank body parameter) |
Dung tích bồn trộn thực
Mixing volume (m3)
|
10 |
Tốc độ trộn
Feeding speed ( m 3 /min )
|
≥3 |
Tốc độ xả
Unloading speed ( m 3 /min )
|
≥2 |
Tỉ lệ dư lượng xả
Discharge residue rate ( % )
|
<;;0.5 |